|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cà n quét
| ratisser | | | LÃnh địch cà n quét cả vùng | | les troupes ennemies ratissent toute la région | | | cà n Ä‘i quét lại | | | ratisser à maintes reprises | | | cuá»™c cà n quét | | | opération de ratissage |
|
|
|
|